Characters remaining: 500/500
Translation

brotherlike

/'brʌðəlaik/
Academic
Friendly

Từ "brotherlike"

Định nghĩa: "Brotherlike" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "như anh em" hoặc "giống như anh em". Từ này thường được dùng để mô tả mối quan hệ hoặc hành động tính chất thân thiết, gần gũi hỗ trợ giống như mối quan hệ giữa các anh em.

dụ sử dụng:
  1. Mối quan hệ:

    • "They have a brotherlike bond that makes them inseparable."
    • (Họ một mối quan hệ giống như anh em khiến họ không thể tách rời.)
  2. Hành động:

    • "He treated me in a brotherlike way, always looking out for me."
    • (Anh ấy đối xử với tôi như một người anh em, luôn quan tâm đến tôi.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Brother: (n) anh, em trai - chỉ thành viên trong gia đình.
  • Brotherhood: (n) tình anh em, sự đoàn kết - thường chỉ một nhóm người mối quan hệ thân thiết.
  • Brotherly: (adj) giống như anh em - có thể dùng để mô tả sự quan tâm, tình cảm dành cho nhau giữa những người không phải anh em ruột.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fraternal: (adj) giống như anh em, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tình bạn hoặc tình huynh đệ.
  • Comradely: (adj) thân thiết, như đồng chí - thường liên quan đến tình bạn trong bối cảnh đồng đội.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Blood is thicker than water: (Máu dày hơn nước) - dùng để chỉ rằng mối quan hệ gia đình thường quan trọng hơn mối quan hệ bạn bè.
  • Brotherly love: (Tình yêu anh em) - thường chỉ tình cảm, sự quan tâm giữa những người bạn thân thiết hoặc trong một nhóm nhất định.
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng từ "brotherlike" trong văn viết hoặc văn nói, bạn có thể kết hợp với các tính từ khác để mô tả tình cảm mạnh mẽ hơn, dụ:

Tóm lại:

"Brotherlike" một từ miêu tả mối quan hệ thân thiết, gần gũi như anh em. Bạn có thể sử dụng từ này để nói về những người bạn thân thiết hoặc những người mối quan hệ vững chắc, không nhất thiết phải anh em ruột.

tính từ
  1. như anh em

Comments and discussion on the word "brotherlike"