Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
buông câu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • lancer la ligne
    • Một con cá lội mấy người buông câu (ca dao)
      pour un poisson qui nage, combien de personnes lui lancent la ligne
Comments and discussion on the word "buông câu"