Characters remaining: 500/500
Translation

busby

/'bʌzbi/
Academic
Friendly

Từ "busby" trong tiếng Anh một danh từ, được dùng để chỉ một loại lông cao rộng thường được lính kỵ binh hoặc các lực lượng quân đội mặc trong các dịp lễ nghi hoặc sự kiện đặc biệt. này thường được làm từ lông thú, đặc biệt lông của loài gấu, hình dạng cao, tạo nên vẻ uy nghiêm.

Giải thích chi tiết:
  • Busby (danh từ): lông cao thường được đội bởi các quân nhân, đặc biệt trong quân đội Anh, trong các sự kiện trang trọng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The soldiers wore their busbies during the parade." (Những người lính đã đội busby trong buổi diễu hành.)
  2. Câu nâng cao: "During the ceremonial event, the cavalry displayed their traditional uniforms, complete with elaborate busbies that symbolized their regimental pride." (Trong sự kiện nghi lễ, lực lượng kỵ binh đã trình diễn đồng phục truyền thống của họ, kèm theo những chiếc busby tinh xảo tượng trưng cho niềm tự hào của đội ngũ họ.)
Biến thể:
  • Busby không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể tìm thấy các từ liên quan như:
    • Busby cap: Một cách gọi khác cho busby.
    • Busby hat: Cũng chỉ đến loại này.
Từ gần giống:
  • Helmet: bảo hiểm, thường được dùng trong các tình huống chiến tranh thể thao, nhưng không giống như busby về kiểu dáng mục đích.
  • Shako: Một loại cao hình dạng khác, thường được lính bộ đội sử dụng.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh quân đội, không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "busby", nhưng có thể coi các loại quân sự khác như là các lựa chọn tương tự, mặc dù chúng hình dáng ý nghĩa khác nhau.
Các cụm từ idioms:
  • Không cụm từ hoặc idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "busby". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng trong các cụm từ mô tả về trang phục quân sự hoặc sự kiện quân đội.
Cách sử dụng:
  • Trong văn viết: "He was proud to don his busby, representing his regiment at the royal ceremony." (Anh ấy tự hào khi đội busby, đại diện cho đơn vị của mình trong buổi lễ hoàng gia.)
  • Trong văn nói: "Look at those soldiers! Their busbies look magnificent!" (Nhìn những người lính đó kìa!
danh từ
  1. (của) kỵ binh Anh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "busby"