Characters remaining: 500/500
Translation

shako

/'ʃækou/
Academic
Friendly

Từ "shako" một danh từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Shako (danh từ): một loại quân đội hình trụ, thường chóp nhọnphía trên có thể chùm lông hoặc trang trí khác. này thường được sử dụng bởi các đơn vị quân đội trong thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The soldiers wore shakos as part of their uniform during the parade.
    (Những người lính đội sacô như một phần của đồng phục trong buổi diễu hành.)

  2. Cách sử dụng nâng cao: The shako, adorned with a vibrant plume, symbolized the regiment's proud history and tradition.
    ( sacô, được trang trí với một chùm lông sáng màu, biểu trưng cho lịch sử truyền thống tự hào của trung đoàn.)

Các biến thể của từ:
  • Shakoed (động từ): Từ này không phổ biến, nhưng có thể dùng để chỉ trạng thái khi một người mặc sacô.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cap: ( lưỡi trai) một loại khác, nhưng không giống như shako về hình dạng mục đích.
  • Helmet: ( bảo hiểm) cũng một loại , nhưng thường chức năng bảo vệ, trong khi shako chủ yếu mang tính trang trí biểu tượng.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Dress uniform: (đồng phục trang trọng) thường bao gồm nhiều loại , bao gồm cả shako.
  • Military regalia: (đồ quân trang) đề cập đến các loại trang phục phụ kiện trang trọng của quân đội, trong đó có thể shako.
Tóm tắt:

Từ "shako" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự, nói về một loại đặc biệt. Khi học từ này, bạn nên nhớ về hình dáng, công dụng bối cảnh sử dụng của trong lịch sử quân đội.

danh từ
  1. (quân sự) sacô ( hình trụ trên chùm lông)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "shako"