Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "buồn"
đau buồn
buồn bã
buồn bực
buồn cười
buồng
buồng đào
buồng giấy
buồng hoa
buồng không
buồng khuê
buồng lái
buồng máy
buồng the
buồng tối
buồng trứng
buồn lòng
buồn ngủ
buồn nôn
buồn phiền
buồn rầu
buồn rượi
buồn tẻ
buồn tênh
buồn thảm
buồn thiu
buồn tình
giải buồn
lo buồn