Characters remaining: 500/500
Translation

bào

Academic
Friendly

Từ "bào" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa chính của từ "bào"
  • Danh từ (dt): "Bào" có thể được hiểu một đồ dùng của thợ mộc. Đây một công cụ lưỡi thép đặt ngang, được dùng để nạo nhẵn bề mặt gỗ. nhiều loại bào khác nhau với kích thước lưỡi to nhỏ khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

    • "Thợ mộc sử dụng bào để làm cho mặt gỗ trở nên mịn màng hơn."
    • " một chiếc bào mới trong cửa hàng, rất sắc dễ sử dụng."
  • Động từ (đgt): "Bào" cũng có thể được dùng như một động từ, nghĩa là sử dụng bào để làm cho mặt gỗ nhẵn.

    • "Mặt bàn này chưa bào được thực nhẵn, cần phải bào thêm."
    • "Anh ấy đã bào gỗ rất cẩn thận để tạo ra bàn ghế đẹp."
2. Nghĩa khác của từ "bào"
  • Động từ (đgt): "Bào" còn được dùng để diễn tả cảm xúc đau xót, thảm thiết. Trong ngữ cảnh này, thường xuất hiện trong thơ ca hoặc văn học.

    • "Sinh càng thảm thiết khát khao, như nung gan sắt như bào lòng son."
  • Danh từ (dt): "Bào" cũng có thể chỉ đến một loại áo dài tay rộng, thường xuất hiện trong văn hóa truyền thống.

    • "Giọt châu thánh thót thấm bào, tạo nên vẻ đẹp thanh thoát."
3. Các biến thể từ liên quan
  • Biến thể: Từ "bào" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành từ mới như "bào gỗ" (bào dùng cho gỗ), "bào chế" (quá trình chế biến), v.v.

  • Từ gần giống: Một số từ gần giống với "bào" có thể "cưa" (công cụ dùng để cắt gỗ) hoặc "mài" (công cụ dùng để làm sắc lưỡi).

  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh làm nhẵn, từ "mài" có thể được xem đồng nghĩa, mặc dù "mài" thường liên quan đến việc làm sắc hoặc nhẵn các vật liệu khác nhau.

4. Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh văn học, từ "bào" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ về cảm xúc. dụ:

Kết luận

Từ "bào" một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, không chỉ dùng để chỉ một công cụ trong nghề mộc còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong văn học cảm xúc.

  1. 1 dt. Đồ dùng của thợ mộc lưỡi thép đặt ngang để nạo nhẵn mặt gỗ: nhiều thứ bào lưỡi to nhỏ khác nhau. // đgt. 1. Dùng bào để cho mặt gỗ được nhẵn: Mặt bàn này chưa bào được thực nhẵn 2. Làm cho đau xót: Sinh càng thảm thiết khát khao, như nung gan sắt như bào lòng son (K).
  2. 2 dt. áo dài tay rộng (): Giọt châu thánh thót thấm bào (K).

Comments and discussion on the word "bào"