Characters remaining: 500/500
Translation

béquille

Academic
Friendly

Từ "béquille" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la béquille) nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa nghĩa chính:
  1. Cái nạng: Đâynghĩa phổ biến nhất của "béquille". thường được sử dụng để chỉ những dụng cụ hỗ trợ cho việc đi lại của người bị thương, giúp họ di chuyển dễ dàng hơn.

    • Ví dụ: Après son accident, il a utiliser des béquilles pour marcher. (Sau tai nạn, anh ấy đã phải sử dụng nạng để đi lại.)
  2. Cái chống: Trong ngữ cảnh của xe đạp hoặc , "béquille" có thể chỉ cái chống giúp giữ xe đứng vững.

    • Ví dụ: N'oublie pas de mettre la béquille lorsque tu garer ta moto. (Đừng quên đặt cái chống khi bạn đỗ xe .)
  3. Cái nắm: Cụm từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh của các loại khóa hoặc thiết bị cần nắm để vặn.

    • Ví dụ: La béquille de la porte est cassée. (Cái nắm cửa bị hỏng.)
  4. Cọc chống (trong hàng hải): Trong ngữ cảnh hàng hải, "béquille" cũng có thể ám chỉ đến các cọc chống dùng để giữ thuyền.

    • Ví dụ: Les béquilles ont été installées pour stabiliser le bateau dans le port. (Các cọc chống đã được lắp đặt để ổn định thuyền trong cảng.)
Nghĩa bóng:
  • Trong ngữ cảnh lập luận hayluận, "béquille" có thể được sử dụng để chỉ một chỗ dựa hay điểm tựa cho một lập luận nào đó.
    • Ví dụ: Les béquilles du raisonnement doivent être solides pour convaincre. (Các chỗ dựa của lập luận phải vững chắc để thuyết phục.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cane: Cái gậy (dùng cho người đi lại khó khăn).
  • Support: Hỗ trợ, chỗ dựa.
  • Appui: Điểm tựa, hỗ trợ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Béquille de raisonnement: Chỉ những lập luận phụ trợ trong một cuộc tranh luận.
  • Utiliser une béquille: Cụm này có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc dựa vào ai đó hoặc cái gì đó để giải quyết vấn đề.
    • Ví dụ: Il ne faut pas utiliser des béquilles pour éviter de prendre des décisions difficiles. (Không nên dựa vào những thứ hỗ trợ để tránh đưa ra những quyết định khó khăn.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "béquille", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ để nhấn mạnh sự cần thiết của một chỗ dựa vững chắc trong cuộc sống hoặc trong công việc.

danh từ giống cái
  1. cái nạng
  2. cái chống (xe đạp, )
  3. cái nắm (để vặn ổ khóa)
  4. (hàng hải) cọc chống (thuyền mắc cạn)
  5. (nghĩa bóng) chỗ dựa
    • Les béquilles du raisonnement
      chỗ dựa của lập luận

Similar Spellings

Words Containing "béquille"

Comments and discussion on the word "béquille"