Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for cá gỗ in Vietnamese - French dictionary
cà gai
cà gỉ
cá gáy
cá giếc
cá gỗ
cải giá
cái ghẻ
cái gì
cao giá
cáo già
cáo giác
cạo giấy
cầu gai
cây gõ
chả giò
che giấu
chế giễu
chỉ giáo
chó ghẻ
chó gio
chớ gì
chợ giời
chú giải
cò già
cỏ gà
cỏ gấu
cói giấy
cói giùi
cô gái
cô giáo
cổ giả
cơ giới
cớ gì
củ gấu
cua gạch
cửa già
cựa gà
cựu giao