Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cách bức
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • séparé; sans liaison directe; sans rapport direct
    • Họ sống cách bức nhau
      ils vivent séparés l'un de l'autre
    • Người trên cách bức với người dưới
      les supérieurs sont sans rapport direct avec les inférieurs
Comments and discussion on the word "cách bức"