Characters remaining: 500/500
Translation

césure

Academic
Friendly

Từ "césure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chỗ ngắt" trong thơ ca hoặc âm nhạc. Đâyđiểm một dòng thơ hoặc một nhịp điệu âm nhạc được chia ra, tạo ra sự nhấn mạnh hoặc thay đổi trong nhịp điệu.

Định nghĩa chi tiết
  • Césure (danh từ giống cái) trong thơ ca: Là khoảng trống hoặc điểm dừng giữa hai phần của một dòng thơ, thường được sử dụng để tạo nhịp điệu hoặc để nhấn mạnh một ý tưởng nào đó.
  • Trong âm nhạc: cũng có thể chỉ đến chỗ ngắt giữa các nốt nhạc hoặc các đoạn âm thanh.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong thơ ca:

    • "Dans le poème, la césure se trouve après le quatrième pied." (Trong bài thơ, chỗ ngắt nằm sau âm tiết thứ tư.)
  2. Trong âm nhạc:

    • "La césure dans cette mélodie permet de marquer une pause." (Chỗ ngắt trong giai điệu này cho phép tạo ra một khoảng dừng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Césure trong văn học: Césure không chỉ có trong thơ mà còn có thể được nhắc đến trong việc phân tích văn bản, khi người ta muốn nhấn mạnh sự chuyển tiếp giữa các ý tưởng.
  • Césure trong âm nhạc: Các nhà soạn nhạc có thể sử dụng césure để tạo ra những điều bất ngờ cho người nghe, làm cho nhạc phẩm trở nên thú vị hơn.
Phân biệt với các từ gần giống
  • "Vers": Là từ chỉ một dòng thơ, trong khi "césure" chỉ vị trí ngắt trong dòng đó.
  • "Rime": Là từ chỉ vần điệu, không liên quan đến việc ngắt câu.
Từ đồng nghĩa
  • "Pause": Cũng có thể được dùng để chỉ một khoảng dừng, nhưng thường mang nghĩa chung hơn không chỉ giới hạn trong thơ ca hay âm nhạc.
Idioms cụm động từ
  • Hiện tại không nhiều idioms hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "césure", nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các phân tích về thơ ca hoặc âm nhạc.
Tổng kết

"Césure" là một từ quan trọng trong việc phân tích cấu trúc của thơ nhạc.

danh từ giống cái
  1. (thơ ca, âm nhạc) chỗ ngắt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "césure"