Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
công trái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 Hình thức nhà nước vay vốn của các tầng lớp nhân dân, người cho vay được quyền thu lại vốn và hưởng lãi theo quy định. Phiếu công trái. 2 Phiếu công trái (nói tắt). Phát hành công trái. Mua công trái.
Comments and discussion on the word "công trái"