Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for cơ đồ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
chớ kệ
chợ chiều
chợ giời
chu kì
chu sa
chủ chứa
chủ hoà
chủ hộ
chủ khảo
chủ soái
chủ sự
chủ ý
chủ yếu
chú chích
chú giải
chú họ
chú ý
chư hầu
chữ cái
chữ chi
chữ hiếu
chữ hoa
chữ kí
chữ số
chứ sao
co kéo
cò cò
cò cử
cò cưa
cò già
cò ke
cò kè
cò quay
cỏ cây
cỏ gà
cỏ gấu
cỏ khô
cỏ sữa
cỏ xước
có chí
có chứ
có chửa
có cơ
có cớ
có của
có hậu
có hiếu
có học
có ích
có khi
có ý
cóc cách
cóc khô
cọc cạch
cọc chèo
cọc sợi
coi sóc
còi cọc
cói giấy
cói giùi
cô ả
cô chiêu
cô gái
cô giáo
cô quả
cồ cộ
cổ chày
cổ giả
cổ họa
cổ hoặc
cổ học
cổ hủ
cổ hũ
cổ quái
cổ sơ
cổ sử
cổ xúy
cổ xưa
cỗ áo
cỗ chay
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last