Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cấm cửa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Không cho phép đến nhà mình nữa: Thằng cháu hay ăn cắp, bà cô đã cấm cửa.
Related search result for "cấm cửa"
Comments and discussion on the word "cấm cửa"