Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cột cờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Công trình xây dựng để treo cờ của Tổ quốc: Nhà ở gần cột cờ của Thủ đô.
Related search result for "cột cờ"
Comments and discussion on the word "cột cờ"