Characters remaining: 500/500
Translation

cột

Academic
Friendly

Từ "cột" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa dụ

1. Danh từ (dt):

2. Cách sử dụng nâng cao

Trong một số ngữ cảnh, từ "cột" có thể được sử dụng theo cách ẩn dụ hoặc mang nghĩa biểu tượng. dụ:

3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Trụ": Cũng chỉ một vật đứng vững để chống đỡ, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác nhau.
    • "Mốc": Thường được dùng để chỉ dấu hiệu, có thể không hình dáng cụ thể như cột.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Cột" trong nghĩa là buộc có thể đồng nghĩa với "trói".
4. Lưu ý

Khi sử dụng từ "cột", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt các nghĩa khác nhau của từ. Trong tiếng Việt, từ có thể mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào cách dùng, vậy việc hiểu ngữ cảnh rất quan trọng.

  1. 1 dt. 1. Vật làm trụ thẳng đứng cố định để chống, đỡ...: cột nhà cột buồm chôn cột điện. 2. Khối chất lỏng, chất khí được để hay được tạo nên theo phương thẳng đứng: cột thuỷ ngân cột khói. 3. Phần được chia thành từng ô, từng khoảng trên trang giấy: cột báo viết con số vào đúng cột.
  2. 2 đgt. Buộc, trói: cột dây thép cột không chặt (tng.).

Comments and discussion on the word "cột"