Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for cử lễ in Vietnamese - French dictionary
ca lâu
cà lơ
cá lẻ
cách li
cãi lẫy
cãi lẽ
cãi lí
cao lâu
cáo lão
cáo lỗi
cáo lui
câu lưu
cây leo
chà là
chả là
chài lưới
chạy lại
chắc là
chặc lưỡi
chậc lưỡi
châu lệ
châu lị
châu lụy
chây lười
chè lá
cheo leo
chẻo lẻo
chí lí
chia li
chia lìa
chia loại
chia lô
chịu lãi
chịu lễ
chịu lỗ
chịu lỗi
chịu lời
chịu lụy
chịu lửa
cho là
chói loà
chói lói
chói lọi
chốc lở
chổi lúa
chủ lễ
chúi lái
chứ lại
chứ lị
co lại
cỏ lào
có lẽ
có lí
có lỗi
có lợi
cọc leo
cô lậu
cô liêu
cổ lai
cổ leo
cổ lệ
cổ lọ
cổ lỗ
cố lão
cốc láo
cốc loại
cơ lí
cơ lỡ
cù là
cù lao
của lạ
củi lửa
cúi lạy
cử lễ
cứ liệu
cự li
cựu lệ