Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. cử
1. ngẩng (đầu), nâng lên, nhấc lên
2. cử động
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 臼 (cữu)


2. cử
1. ngẩng (đầu), nâng lên, nhấc lên
2. cử động
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


3. cử
1. ngẩng (đầu), nâng lên, nhấc lên
2. cử động
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 丶 (chủ)


4. cử
cái sọt
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


5. cử
lưỡi cày
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 耒 (lỗi)


6. cử
cây cử, cây sồi
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


7. cử
cây cử, cây sồi
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 木 (mộc)


8. cử
1. nước Cử
2. cỏ cử
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


9. cử
cất giấu, giấu kín, cất giữ
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 廾 (củng)