Translation
powered by
舉 |
1. cử
1. ngẩng (đầu), nâng lên, nhấc lên |
擧 |
2. cử
1. ngẩng (đầu), nâng lên, nhấc lên |
举 |
3. cử
1. ngẩng (đầu), nâng lên, nhấc lên |
筥 |
4. cử
cái sọt |
耜 |
5. cử
lưỡi cày |
櫸 |
6. cử
cây cử, cây sồi |
榉 |
7. cử
cây cử, cây sồi |
莒 |
8. cử
1. nước Cử |
弆 |
9. cử
cất giấu, giấu kín, cất giữ |