Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
cabriolet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • xe độc mã nhẹ
  • xe ô tô cabriôle (có mui tháo được)
  • ghế tựa có tay
  • mũ trật (mũ đàn bà đội trật ra phía sau đầu)
Related search result for "cabriolet"
Comments and discussion on the word "cabriolet"