Characters remaining: 500/500
Translation

cadmium

/'kædmiəm/
Academic
Friendly

Từ "cadmium" (catmi)

Định nghĩa: "Cadmium" một kim loại nặng ký hiệu hóa học Cd số nguyên tử 48. thường được sử dụng trong sản xuất pin, sơn, một số hợp kim. Cadmium màu trắng bạc một chất độc hại nếu tiếp xúc lâu dài.

Cách sử dụng từ "cadmium":
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "Cadmium is often found in batteries and can be harmful to the environment."
    • (Catmi thường được tìm thấy trong pin có thể gây hại cho môi trường.)
  2. Trong ngữ cảnh sức khỏe:

    • "Exposure to cadmium can lead to serious health issues, including kidney damage."
    • (Tiếp xúc với catmi có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm tổn thương thận.)
Biến thể của từ:
  • Cadmious (adj): Thuộc về catmi.
    • dụ: "Cadmious compounds are used in various industrial applications."
    • (Các hợp chất catmi được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Lead" (chì) - cũng một kim loại nặng, nhưng tính chất ứng dụng khác.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng thường được nhắc đến trong bối cảnh ô nhiễm kim loại nặng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết về môi trường:
    • "The accumulation of cadmium in soil can greatly affect agricultural productivity."
    • (Sự tích tụ catmi trong đất có thể ảnh hưởng lớn đến năng suất nông nghiệp.)
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • Hiện tại không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "cadmium," nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "heavy metals" (kim loại nặng) để nói về cadmium trong ngữ cảnh ô nhiễm.
Cụm động từ:
  • Không cụm động từ cụ thể liên quan đến "cadmium," nhưng bạn có thể nói "be contaminated with cadmium" (bị ô nhiễm bởi catmi).
    • dụ: "The water supply was found to be contaminated with cadmium."
    • (Nguồn nước được phát hiện bị ô nhiễm bởi catmi.)
Kết luận:

"Cadmium" một từ quan trọng trong lĩnh vực hóa học môi trường.

danh từ
  1. (hoá học) catmi

Synonyms

Comments and discussion on the word "cadmium"