Characters remaining: 500/500
Translation

cadreur

Academic
Friendly

Từ "cadreur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được dịch là "người quay phim" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, để hiểu hơn về từ này, chúng ta hãy cùng phân tích một số khía cạnh khác nhau.

Định nghĩa:
  • Cadreur: Là người chịu trách nhiệm quay phim, đặc biệt trong các bộ phim, chương trình truyền hình hoặc video. Họngười điều khiển camera để ghi lại hình ảnh theo yêu cầu của đạo diễn hoặc nhà sản xuất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu giao tiếp:

    • "Le cadreur a besoin de plusieurs caméras pour ce tournage."
    • (Người quay phim cần nhiều máy quay cho buổi ghi hình này.)
  2. Trong bối cảnh công việc:

    • "Le cadreur travaille en étroite collaboration avec le réalisateur pour obtenir les meilleures prises."
    • (Người quay phim làm việc chặt chẽ với đạo diễn để được những cảnh quay tốt nhất.)
Các biến thể của từ:
  • Cadreuse: Là dạng giống cái của "cadreur", nghĩa là "người nữ quay phim".
    • Ví dụ: "La cadreuse a réalisé un magnifique travail lors du tournage."
    • (Người nữ quay phim đã thực hiện một công việc tuyệt vời trong buổi ghi hình.)
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "cadreur" cũng có thể chỉ đến người phụ trách việc bố trí hình ảnh trong một bức tranh hoặc một bố cục nghệ thuật. Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn.
Từ gần giống:
  • Cameraman: Từ này cũng chỉ người quay phim, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tiếng Anh. "Cadreur" là từ tiếng Pháp tương đương.
  • Technicien de l'image: Là kỹ thuật viên hình ảnh, người làm việc với công nghệ ghi hình, có thể bao gồm cả việc lắp đặt bảo trì thiết bị.
Từ đồng nghĩa:
  • Opérateur de caméra: Là một từ đồng nghĩa, có nghĩangười điều khiển camera.
Cụm từ idioms:
  • "Être dans le cadre": Nghĩa là "ở trong khung hình", thường được dùng để chỉ việc một người hay một vật nào đó nằm trong phạm vi của camera khi quay phim.
  • "Cadrer une image": Nghĩa là "định hình một bức ảnh", tức là điều chỉnh góc quay để được bức ảnh hoặc video mong muốn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành công nghiệp phim ảnh, một "cadreur" không chỉ đơn thuầnngười ghi hình mà còn cần khả năng nghệ thuật để tạo ra những cảnh quay ấn tượng, khắc họa tâm trạng truyền tải thông điệp của bộ phim. Họ cần hiểu biết về ánh sáng, góc quay, cách bố trí cảnh.
danh từ giống đực
  1. người quay phim (thườngcameraman)

Similar Spellings

Words Containing "cadreur"

Comments and discussion on the word "cadreur"