Từ "caitiff" trong tiếng Anh là một từ cổ, thường được sử dụng trong văn học cổ điển và thơ ca. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và các khía cạnh liên quan.
Định nghĩa:
Danh từ: "caitiff" chỉ người hèn hạ, ti tiện, hoặc người đáng khinh. Nó thường được dùng để chỉ những người không có phẩm giá, hoặc những kẻ nhát gan.
Tính từ: "caitiff" cũng dùng để mô tả một điều gì đó hèn hạ, ti tiện, hoặc đáng khinh.
Ví dụ sử dụng:
"He was regarded as a caitiff for betraying his friends." (Anh ta bị coi là một kẻ hèn hạ vì đã phản bội bạn bè.)
"The villain in the story is a caitiff who preys on the weak." (Nhân vật phản diện trong câu chuyện là một kẻ đáng khinh, lợi dụng những người yếu đuối.)
"His caitiff behavior shocked everyone in the community." (Hành vi hèn nhát của anh ta đã khiến mọi người trong cộng đồng sốc.)
"The caitiff act of stealing from the poor is unforgivable." (Hành động ti tiện của việc ăn cắp từ những người nghèo là không thể tha thứ.)
Các biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Wretch: kẻ khốn khổ, đáng thương, cũng có thể chỉ kẻ hèn hạ.
Rascal: có thể chỉ kẻ lừa đảo, nhưng cũng có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn cho một người có hành động xấu.
Cụm từ và thành ngữ:
Mặc dù "caitiff" không thường được sử dụng trong các cụm từ hay thành ngữ, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến việc chỉ trích hành vi hèn nhát như: - "To show cowardice": thể hiện sự nhát gan. - "Betray one's own": phản bội chính người của mình, thường ám chỉ hành vi hèn nhát.
Lưu ý:
Do "caitiff" là từ cổ, nó không còn phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng việc hiểu nó sẽ giúp bạn nắm vững ý nghĩa và sắc thái trong các tác phẩm văn học cổ điển.