Characters remaining: 500/500
Translation

caitiff

/'keitif/
Academic
Friendly

Từ "caitiff" trong tiếng Anh một từ cổ, thường được sử dụng trong văn học cổ điển thơ ca. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ các khía cạnh liên quan.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "caitiff" chỉ người hèn hạ, ti tiện, hoặc người đáng khinh. thường được dùng để chỉ những người không phẩm giá, hoặc những kẻ nhát gan.
  • Tính từ: "caitiff" cũng dùng để mô tả một điều đó hèn hạ, ti tiện, hoặc đáng khinh.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "He was regarded as a caitiff for betraying his friends." (Anh ta bị coi một kẻ hèn hạ đã phản bội bạn bè.)
    • "The villain in the story is a caitiff who preys on the weak." (Nhân vật phản diện trong câu chuyện một kẻ đáng khinh, lợi dụng những người yếu đuối.)
  2. Tính từ:

    • "His caitiff behavior shocked everyone in the community." (Hành vi hèn nhát của anh ta đã khiến mọi người trong cộng đồng sốc.)
    • "The caitiff act of stealing from the poor is unforgivable." (Hành động ti tiện của việc ăn cắp từ những người nghèo không thể tha thứ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ "caitiff" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy một số từ gần nghĩa như:
    • Coward: kẻ nhát gan.
    • Craven: hèn nhát, nhút nhát.
    • Despicable: đáng khinh, ti tiện.
Từ đồng nghĩa:
  • Wretch: kẻ khốn khổ, đáng thương, cũng có thể chỉ kẻ hèn hạ.
  • Rascal: có thể chỉ kẻ lừa đảo, nhưng cũng có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn cho một người hành động xấu.
Cụm từ thành ngữ:

Mặc dù "caitiff" không thường được sử dụng trong các cụm từ hay thành ngữ, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến việc chỉ trích hành vi hèn nhát như: - "To show cowardice": thể hiện sự nhát gan. - "Betray one's own": phản bội chính người của mình, thường ám chỉ hành vi hèn nhát.

Lưu ý:

Do "caitiff" từ cổ, không còn phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng việc hiểu sẽ giúp bạn nắm vững ý nghĩa sắc thái trong các tác phẩm văn học cổ điển.

danh từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) người hèn hạ, người ti tiện người đáng khinh; người hèn nhát
tính từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hèn hạ, ti tiện, đáng khinh; hèn nhát

Similar Words

Comments and discussion on the word "caitiff"