Characters remaining: 500/500
Translation

cajeputier

Academic
Friendly

Từ "cajeputier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cây tràm" trong tiếng Việt. Cây tràmmột loại cây thuộc họ Myrtaceae, thường được trồngcác vùng nhiệt đới cận nhiệt đới. Trong tiếng Việt, cây tràm nổi tiếng với , tinh dầu khả năng thích nghi với môi trường.

Định nghĩa:
  • Cajeputier (danh từ giống đực): Cây tràm, một loại cây tinh dầu, thường được sử dụng trong y học làm nguyên liệu cho một số sản phẩm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cajeputier est utilisé pour ses propriétés médicinales.

    • (Cây tràm được sử dụng tính chất dược liệu của .)
  2. Les feuilles de cajeputier peuvent être distillées pour produire de l'huile essentielle.

    • ( cây tràm có thể được chưng cất để sản xuất tinh dầu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh sinh thái, cây tràm có thể được nhắc đến khi nói về sự phục hồi của hệ sinh thái hoặc trồng rừng.
  • Exemple : "La plantation de cajeputiers contribue à la régénération des zones humides." (Việc trồng cây tràm góp phần phục hồi các khu vực đất ngập nước.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Eucalyptus: Cây khuynh diệp, cũng thuộc họ Myrtaceae nhưng khác với cây tràm.
  • Arbre à thé: Từ này thường chỉ về cây trà, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể được nhắc đến khi nói về cây tràm do có một số điểm tương đồng.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào trong tiếng Pháp sử dụng từ "cajeputier". Tuy nhiên, có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến việc sử dụng tinh dầu từ cây tràm trong y học cổ truyền.

Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "cajeputier," bạn cần lưu ý về ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các loại cây khác trong họ Myrtaceae.
  • Từ này thường được sử dụng trong các văn bản về thực vật học hay y học, nên cần hiểu ngữ cảnh khi học tập.
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây tràm

Similar Spellings

Words Mentioning "cajeputier"

Comments and discussion on the word "cajeputier"