Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
candelabrum
/,kændi'lɑ:brəm/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều candelabra
  • cây đèn nến; chúc đài
  • cột đèn (trước các dinh thự, lâu đài)
Comments and discussion on the word "candelabrum"