Characters remaining: 500/500
Translation

cannelure

Academic
Friendly

Từ "cannelure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "rãnh dọc" hoặc "rãnh khía". Từ này thường được sử dụng để chỉ những rãnh hoặc khía sâu được tạo ra trên bề mặt của một vật nào đó, thườngđể trang trí hoặc để cải thiện tính năng của vật đó.

Định nghĩa:
  1. Cannelure (danh từ giống cái): Rãnh dọc, rãnh khía, thường được tìm thấy trên các bề mặt như cột, đồ nội thất, hoặc các vật liệu xây dựng khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nghệ thuật kiến trúc:

    • "Les colonnes de ce bâtiment sont ornées de cannelures très élégantes." (Các cột của tòa nhà này được trang trí bằng những rãnh khía rất tinh tế.)
  2. Trong thiết kế nội thất:

    • "Le meuble en bois a des cannelures qui ajoutent du caractère." (Chiếc bàn gỗ những rãnh khía tạo thêm cá tính.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Cannelures" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp sản xuất, nơi việc thiết kế rãnh có thể giúp tăng cường độ bám hoặc khả năng chịu lực của sản phẩm.
Phân biệt lưu ý:
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "cannelé" (tính từ) để chỉ một bề mặt rãnh.
  • Từ gần giống:
    • "Gorge" (vết khía sâu) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng thường chỉ về sự khía sâu hơn là rãnh.
    • "Furrow" (rãnh) cũng được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa:
  • "Rille" (rãnh) có thể được xemtừ đồng nghĩa, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, như trong nông nghiệp hoặc thực vật.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều idiom hoặc cụm động từ liên quan trực tiếp đến "cannelure". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ này trong các cụm từ như "faire des cannelures", nghĩa là "tạo ra các rãnh khía".

Kết luận:

Từ "cannelure" là một thuật ngữ thú vị trong tiếng Pháp, với nhiều ứng dụng trong nghệ thuật, kiến trúc thiết kế.

danh từ giống cái
  1. rãnh dọc, rãnh khía

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cannelure"