Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
captainship
/'kæptinʃip/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) captaincy
  • sự chỉ huy, sự cầm đầu, sự điều khiển
  • nhiệm vụ của người chỉ huy
Comments and discussion on the word "captainship"