Characters remaining: 500/500
Translation

carburation

Academic
Friendly

Từ "carburation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la carburation). Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệttrong ngành công nghiệp ô động cơ.

Định nghĩa

Carburation có thể được hiểuquá trình chế hòa khí, tức là sự kết hợp giữa nhiên liệu không khí để tạo ra hỗn hợp có thể đốt cháy trong động cơ. cũng có thể ám chỉ đến sự thấm cacbon trong các vật liệu như sắt hoặc thép, nhưng trong cuộc sống hàng ngày, nghĩa đầu tiên thường được sử dụng nhiều hơn.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong kỹ thuật ô :

    • La carburation est essentielle pour le bon fonctionnement d'un moteur. (Sự chế hòa khírất cần thiết cho sự hoạt động tốt của một động cơ.)
  2. Trong công nghiệp:

    • La carburation des pièces en acier améliore leur résistance. (Sự thấm cacbon vào các linh kiện bằng thép cải thiện độ bền của chúng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về các hệ thống phức tạp hơn, bạn có thể nghe thấy cụm từ "système de carburation". Ví dụ:
    • Le système de carburation moderne utilise des capteurs pour optimiser le mélange. (Hệ thống chế hòa khí hiện đại sử dụng cảm biến để tối ưu hóa hỗn hợp.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Từ "carburant" (nhiên liệu) cũng liên quan đến "carburation". "Carburant" là danh từ chỉ loại nhiên liệu được sử dụng trong quá trình chế hòa khí, như xăng hoặc dầu diesel.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Carburer: động từ tương ứng, có nghĩa là "chạy bằng nhiên liệu". Ví dụ: Cette voiture carbure au diesel. (Chiếc xe này chạy bằng dầu diesel.)
  • Mélange: có thể sử dụng để nói về hỗn hợp, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến kỹ thuật ô . Ví dụ: Le mélange de peinture doit être homogène. (Hỗn hợp sơn phải đồng nhất.)
Idioms phrasal verbs

Mặc dù "carburation" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể sử dụng các câu như: - Être sur la bonne voie (Đi đúng hướng) trong ngữ cảnh nói về việc tối ưu hóa chế hòa khí cho động cơ.

Kết luận

"Carburation" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệtliên quan đến động cơ.

danh từ giống cái
  1. (kỹ thuật) sự thấm cacbon (cho sắt...)
  2. sự chế hòa khí

Similar Spellings

Words Containing "carburation"

Comments and discussion on the word "carburation"