Characters remaining: 500/500
Translation

carcan

Academic
Friendly

Từ "carcan" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le carcan), mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa nghĩa của từ "carcan"
  1. Gò bó, hạn chế: Trong ngữ cảnh này, "carcan" thường được sử dụng để chỉ sự ràng buộc, gò bó một người hoặc một nhóm phải tuân theo. Ví dụ:

    • Le carcan de la discipline - Sự gò bó của kỷ luật.
    • Il ressent un carcan dans son travail - Anh ấy cảm thấy bị gò bó trong công việc của mình.
  2. Vòng xích cổ: "Carcan" cũng có nghĩamột vòng xích được sử dụng để kiềm chế một con vật, đặc biệttrong lịch sử, thường được dùng để xích cổ súc vật hoặc phạm nhân. Ví dụ:

    • Les criminels étaient souvent punis avec un carcan - Những tên tội phạm thường bị trừng phạt bằng vòng xích cổ.
  3. Tội xích cổ: Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháphoặc lịch sử để chỉ hình phạt đối với những tội phạm nào đó.

  4. Ngựa tồi, con nghẽo: Trong ngữ cảnh không chính thức, "carcan" cũng được sử dụng để chỉ những con ngựa yếu kém, không đủ sức lực. Ví dụ:

    • Ce cheval est un carcan, il ne peut même pas courir - Con ngựa nàymột con nghẽo, không thể chạy nổi.
Cách sử dụng nâng cao
  • Thể hiện sự áp bức hoặc kiểm soát: Từ "carcan" có thể được sử dụng trong các bài viết hoặc thảo luận về các chủ đề xã hội để thể hiện cảm giác về sự áp bức hoặc kiểm soát.
    • Ví dụ: La société moderne impose un carcan à la créativité des artistes - Xã hội hiện đại áp đặt một sự gò bó lên sự sáng tạo của các nghệ sĩ.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • "enchaînement": có nghĩasự ràng buộc, sự liên kết.
  • "contrainte": có nghĩasự ép buộc, sự hạn chế.
Idioms cụm từ liên quan

Hiện tại, từ "carcan" không nhiều thành ngữ nổi bật, nhưng có thể được sử dụng trong các cụm từ miêu tả cảm giác bị gò bó hoặc bị kiểm soát.

Kết luận

Tóm lại, từ "carcan" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp, từ sự gò bó trong kỷ luật đến hình phạt cổ xưa.

danh từ giống đực
  1. sự gò bó
    • Le carcan de la discipline
      sự gò bó của kỷ luật
  2. (sử học) vòng xích cổ; tội xích cổ
  3. (thông tục) con nghẽo, ngựa tồi

Similar Spellings

Words Mentioning "carcan"

Comments and discussion on the word "carcan"