Characters remaining: 500/500
Translation

care-laden

/'keə,leidn/ Cách viết khác : (care-worn) /'keəwɔ:n/
Academic
Friendly

Từ "care-laden" một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "đầy lo âu" hay "đầy lo lắng". Từ này được tạo thành từ hai phần: "care" (lo lắng) "laden" (chất đầy, mang nặng). Khi kết hợp lại, mô tả một trạng thái trong đó một người hoặc một tình huống rất nhiều nỗi lo hay áp lực.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She has a care-laden expression on her face."
    • ( ấy biểu cảm đầy lo lắng trên khuôn mặt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The care-laden responsibilities of being a parent can be overwhelming at times."
    • (Những trách nhiệm đầy lo âu của việc làm cha mẹ có thể trở nên áp lực vào những lúc nhất định.)
Biến thể của từ:
  • "Care" có thể được sử dụng như một danh từ (nỗi lo) hoặc động từ (quan tâm).
  • "Laden" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một cái đó được chất đầy hoặc mang nặng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Worried: lo lắng, băn khoăn.
  • Anxious: lo âu, hồi hộp.
  • Burdened: gánh nặng, bị áp lực.
Các cách sử dụng khác:
  • Carefree: trái nghĩa với care-laden, có nghĩa không lo lắng, sống thoải mái.
  • Caregiver: người chăm sóc, có thể mang lại cảm giác lo lắng cho những người chăm sóc.
Idioms Phrasal verbs:
  • Carry the weight of the world on one's shoulders: mang gánh nặng của cả thế giới, nghĩa cảm thấy rất nhiều áp lực lo lắng.
  • Worry about something: lo lắng về điều đó.
Tổng kết:

Từ "care-laden" thường được sử dụng để chỉ những tình huống hay trạng thái nhiều lo lắng áp lực.

tính từ
  1. đầy lo âu, đầy lo lắng

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "care-laden"