Characters remaining: 500/500
Translation

carryall

/'kæri'ɔ:l/
Academic
Friendly

Từ "carryall" trong tiếng Anh có thể hiểu một loại túi lớn hoặc xe dùng để vận chuyển đồ vật. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  • Carryall (danh từ): một loại túi lớn, thường quai xách, được thiết kế để chứa nhiều đồ vật khác nhau. Ngoài ra, từ này cũng có thể chỉ một loại xe (như xe ngựa hay ô tô) khả năng chở nhiều người hoặc đồ vật.
dụ sử dụng:
  1. Túi Carryall:

    • "I packed my carryall with everything I need for the weekend." (Tôi đã đóng gói túi carryall của mình với tất cả những tôi cần cho cuối tuần.)
  2. Xe Carryall:

    • "The carryall was perfect for transporting the team to the game." (Chiếc xe carryall rất phù hợp để chở đội đến trận đấu.)
Biến thể của từ:
  • Carry (động từ): Mang, vác, chở.
  • All (trạng từ): Tất cả, toàn bộ.
Cách sử dụng ý nghĩa khác nhau:
  • "Carryall" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến vận chuyển hoặc chứa đồ. Trong một số ngữ cảnh, "carryall" có thể được dùng để chỉ một loại phương tiện (xe) khả năng chở nhiều người hoặc hàng hóa, đặc biệt trong các hoạt động thể thao hoặc du lịch.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tote bag: Túi đeo vai, thường dùng để mang đồ đạc.
  • Duffel bag: Túi thể thao lớn, thường hình trụ, dùng để chứa đồ.
  • Van: Xe tải nhỏ hoặc xe chở khách không gian rộng rãi.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào trực tiếp liên quan đến "carryall", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "carry on" (tiếp tục) hoặc "carry out" (thực hiện).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "carryall", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa bạn muốn diễn đạt, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện về thời trang, du lịch hoặc phương tiện giao thông.
danh từ
  1. xắc rộng, túi to
  2. xe ngựa bốn chỗ ngồi
  3. xe ô tô hàng hai dãy ghế dài
  4. xe chở đất đá máy xúc tự động

Synonyms

Comments and discussion on the word "carryall"