Characters remaining: 500/500
Translation

caryatid

/,kæri'ætid/
Academic
Friendly

Từ "caryatid" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ một loại cột trong kiến trúc, thay vì hình dạng trụ tròn hoặc vuông thông thường, được điêu khắc thành hình dáng của một người phụ nữ. Những cột này thường xuất hiện trong các công trình kiến trúc cổ điển, như đền đài hoặc các tòa nhà lớn.

Định nghĩa
  • Caryatid: (danh từ) cột tượng đàn bà, thường được dùng trong kiến trúc để hỗ trợ mái vòm hoặc các cấu trúc khác.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: The ancient temple featured caryatids that supported the roof. (Ngôi đền cổ các cột tượng đàn bà hỗ trợ mái nhà.)
  2. Câu nâng cao: The artist meticulously carved the caryatids, each one representing a different goddess from mythology. (Người nghệ sĩ đã tỉ mỉ điêu khắc các cột tượng đàn bà, mỗi cột đại diện cho một nữ thần khác nhau trong thần thoại.)
Biến thể từ gần giống
  • Caryatids: Đây dạng số nhiều của "caryatid".
  • Caryatidian: Tính từ liên quan đến caryatid, dùng để chỉ những đặc điểm hoặc phong cách liên quan đến các cột tượng đàn bà. dụ: The caryatidian columns of the building are a stunning example of classical architecture. (Các cột tượng đàn bà của tòa nhà một dụ tuyệt đẹp của kiến trúc cổ điển.)
Từ đồng nghĩa
  • Column: Cột (hình trụ nói chung, không nhất thiết phải hình người).
  • Support: Hỗ trợ (mặc dù không phải từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng "caryatid" chức năng hỗ trợ trong kiến trúc).
Các cách sử dụng khác
  • Caryatid in modern art: Trong nghệ thuật hiện đại, caryatid có thể được sử dụng như một biểu tượng cho sức mạnh tính nữ. (Caryatid trong nghệ thuật hiện đại có thể được sử dụng như một biểu tượng cho sức mạnh tính nữ.)
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "caryatid", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến kiến trúc hoặc nghệ thuật, như: - Hold up: Giữ vững, hỗ trợ. - Stand the test of time: Trụ vững qua thời gian, thường được dùng để chỉ các công trình kiến trúc hoặc tác phẩm nghệ thuật giá trị lâu dài.

danh từ
  1. (kiến trúc) cột tượng đàn bà

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "caryatid"