Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
castle-builder
/'kɑ:sl,bildə/
Jump to user comments
danh từ
  • người hay mơ tưởng, người hay tính chuyện viển vông
Related search result for "castle-builder"
  • Words contain "castle-builder" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ảo mộng lâu đài
Comments and discussion on the word "castle-builder"