Characters remaining: 500/500
Translation

cellulose

/'seljulous/
Academic
Friendly

Giải thích về từ tiếng Pháp "cellulose"

"Cellulose" là một danh từ giống cái trong tiếng Pháp, có nghĩa là "xeluloza" trong tiếng Việt. Đâymột hợp chất hữu cơ, thường được tìm thấy trong thành tế bào của thực vật. Cellulosemột polysaccharide, cấu trúc dạng chuỗi dài đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp độ cứng cho cây cối.

Định nghĩa:
  • Cellulose (n.f) : một polysaccharide tự nhiên, là thành phần chính trong thành tế bào của thực vật, không tan trong nước không thể tiêu hóa bởi con người, nhưng giá trị dinh dưỡng cho các động vật nhai lại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • La cellulose est essentielle pour la structure des plantes. (Xeluloza là cần thiết cho cấu trúc của thực vật.)
  2. Trong ngữ cảnh công nghiệp:

    • La cellulose est utilisée dans la fabrication de papier. (Xeluloza được sử dụng trong sản xuất giấy.)
  3. Trong ngữ cảnh dinh dưỡng:

    • Les fibres de cellulose sont bénéfiques pour la digestion. (Chất xeluloza có lợi cho tiêu hóa.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Cellulose synthétique: Xeluloza tổng hợp, thường được dùng trong các sản phẩm như vải hoặc màng lọc.
  • Cellulose microcristalline: Xeluloza vi tinh thể, thường được sử dụng làm chất độn trong thực phẩm hoặc dược phẩm.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fibres: Chất (là một phần của cellulose, nhưng không chỉ có cellulose).
  • Polysaccharide: Polysaccharide (các hợp chất đường phức tạp, trong đó cellulose).
Các idioms hoặc cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không idiom hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "cellulose". Tuy nhiên, có thể nhắc đến cụm từ liên quan đến dinh dưỡng như: - Riche en fibres: Giàu chất , thường dùng để miêu tả thực phẩm nhiều cellulose.

Lưu ý:
  • Phân biệt cellulose với các loại chất khác như pectine (pectin) hay lignine (lignin), chúng cấu trúc chức năng khác nhau trong thực vật.
  • Cellulose không tan trong nước, trong khi một số chất khác có thể tan.
danh từ giống cái
  1. (hóa học) xeluloza

Words Containing "cellulose"

Comments and discussion on the word "cellulose"