Từ "censorial" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ danh từ "censure," có nghĩa là "kiểm duyệt." Khi nói đến "censorial," chúng ta thường nghĩ đến những điều liên quan đến việc kiểm soát hoặc giám sát thông tin, ý kiến hoặc nội dung nào đó, đặc biệt trong các lĩnh vực như truyền thông, văn hóa hoặc nghệ thuật.
Censorial (tính từ): liên quan đến quyền kiểm duyệt hoặc các hành động kiểm soát, giám sát thông tin hay nội dung.
Censorship can be seen as a censorial act that limits freedom of expression.
Les mesures censoriales imposées par le gouvernement ont suscité des critiques.
Mặc dù không có idioms trực tiếp liên quan đến từ "censorial," bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến kiểm duyệt: - Mettre sous censure: Đặt dưới sự kiểm duyệt. - Être censuré: Bị kiểm duyệt.
Khi sử dụng từ "censorial," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì nó thường mang một ý nghĩa tiêu cực khi đề cập đến việc hạn chế tự do hoặc thông tin. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, truyền thông hoặc nghệ thuật.