Characters remaining: 500/500
Translation

censorial

/sen'sɔ:riəl/
Academic
Friendly

Từ "censorial" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ danh từ "censure," có nghĩa là "kiểm duyệt." Khi nói đến "censorial," chúng ta thường nghĩ đến những điều liên quan đến việc kiểm soát hoặc giám sát thông tin, ý kiến hoặc nội dung nào đó, đặc biệt trong các lĩnh vực như truyền thông, văn hóa hoặc nghệ thuật.

Định nghĩa

Censorial (tính từ): liên quan đến quyền kiểm duyệt hoặc các hành động kiểm soát, giám sát thông tin hay nội dung.

Ví dụ sử dụng
  1. Censorship can be seen as a censorial act that limits freedom of expression.

    • (Kiểm duyệt có thể được xem như một hành động kiểm soát hạn chế tự do ngôn luận.)
  2. Les mesures censoriales imposées par le gouvernement ont suscité des critiques.

    • (Các biện pháp kiểm duyệt được áp đặt bởi chính phủ đã gây ra nhiều chỉ trích.)
Biến thể của từ
  • Censure (danh từ): kiểm duyệt, sự kiểm soát.
  • Censeur (danh từ): người kiểm duyệt.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Répressif: có nghĩađàn áp, thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị.
  • Contrôle: kiểm soát, có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, không chỉ giới hạn trong kiểm duyệt.
  • Surveillance: giám sát, theo dõi.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một bài viết học thuật về tự do ngôn luận, bạn có thể viết: "L'impact des mesures censoriales sur la créativité artistique est un sujet de débat constant."
    • (Tác động của các biện pháp kiểm duyệt đến sự sáng tạo nghệ thuậtmột chủ đề tranh luận liên tục.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến từ "censorial," bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến kiểm duyệt: - Mettre sous censure: Đặt dưới sự kiểm duyệt. - Être censuré: Bị kiểm duyệt.

Chú ý

Khi sử dụng từ "censorial," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường mang một ý nghĩa tiêu cực khi đề cập đến việc hạn chế tự do hoặc thông tin. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, truyền thông hoặc nghệ thuật.

tính từ
  1. xem censure I
    • Pouvoir censorial
      quyền kiểm duyệt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "censorial"