Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
centigrade
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (toán học) xentigrat
tính từ
  • (vật lý) học, từ cũ nghĩa cũ bách phân
    • Degré centigrade
      độ bách phân
Comments and discussion on the word "centigrade"