Characters remaining: 500/500
Translation

cerdan

Academic
Friendly

Từ "cerdan" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về xứ Cerdagne," một khu vực nằmvùng núi Pyrénées. Region này nằm giữa Pháp Tây Ban Nha văn hóa độc đáo cùng các đặc sản riêng.

Giải thích chi tiết:
  • Ý nghĩa chính: "Cerdan" được dùng để miêu tả những thứ liên quan đến vùng Cerdagne, từ con người, phong tục tập quán, đến các sản phẩm đặc trưng của vùng này.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cerdan (tính từ):
    • "Les plats cerdans sont très savoureux." (Các món ăn cerdan rất ngon.)
    • "La langue cerdane est un mélange d'espagnol et de français." (Ngôn ngữ cerdansự pha trộn giữa tiếng Tây Ban Nha tiếng Pháp.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn hóa: Bạn có thể dùng từ "cerdan" để nói về các lễ hội, truyền thống hay nghệ thuật của vùng Cerdagne.
    • "Le festival cerdan attire des visiteurs de toute la France." (Lễ hội cerdan thu hút du khách từ khắp nước Pháp.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Cerdagne: Đâytên của vùng đất, trong khi "cerdan" là tính từ miêu tả điều đó thuộc về vùng đất đó.
  • Catalan: Một từ khác để chỉ những người hoặc văn hóa thuộc về vùng Catalonia, Tây Ban Nha, Cerdagne cũng liên quan.
Từ đồng nghĩa:
  • Có thể không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "cerdan" trong tiếng Pháp, nhưng có thể sử dụng "pyrénéen" (thuộc về vùng Pyrénées) trong một số ngữ cảnh để nói về địatương tự.
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "cerdan", nhưng bạn có thể tạo ra các cụm từ để miêu tả các món ăn hay phong tục của vùng này.
Kết luận:

Từ "cerdan" không chỉ đơn thuầnmột tính từ chỉ nơi chốn, mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc.

tính từ
  1. (thuộc) xứ Xéc-đa-nhơ (ở vùng núi Pi--)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cerdan"