Characters remaining: 500/500
Translation

sardane

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "sardane" (hay còn viết là "sardana") là một danh từ giống cái, chỉ một điệu nhảy truyền thống của vùng Catalonia ở Tây Ban Nha. Đâymột điệu nhảy tập thể, thường được thực hiện trong các lễ hội sự kiện văn hóa tại khu vực này.

Định nghĩa:
  • Sardane: Điệu nhảy truyền thống của người Catalonia, thường được múa thành vòng tròn. Người tham gia nắm tay nhau thực hiện các bước nhảy theo nhạc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Lors de la fête, nous avons dansé la sardane." (Trong lễ hội, chúng tôi đã nhảy điệu sardane.)
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "La sardane est un symbole de l'identité culturelle catalane." (Sardanebiểu tượng của bản sắc văn hóa Catalonia.)
    • "Les gens se rassemblent toujours pour danser la sardane lors des célébrations." (Mọi người luôn tụ tập để nhảy điệu sardane trong các buổi lễ kỷ niệm.)
Phân biệt các biến thể:
  • Mặc dù "sardane" không nhiều biến thể, bạn có thể gặp một số từ liên quan trong ngữ cảnh văn hóa, chẳng hạn như:
    • "sardaniste": Người tham gia nhảy sardane.
    • "sardana": Phiên bản tiếng Catalan của từ "sardane".
Các từ gần giống:
  • "danse": Nhảy múa (danh từ chung cho các điệu nhảy).
  • "folklore": Văn hóa dân gian, thường liên quan đến các điệu nhảy truyền thống.
Từ đồng nghĩa:

Mặc dù không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "sardane", nhưng bạn có thể sử dụng từ "danse populaire" (nhảy dân gian) để chỉ những điệu nhảy tương tự trong các nền văn hóa khác.

Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "sardane" không nhiều idioms hay cụm động từ liên quan. Tuy nhiên, bạn có thể nói về việc "danser en cercle" (nhảy theo vòng tròn) khi mô tả cách nhảy của điệu sardane.

Tóm lại:

"Sardane" không chỉ đơn thuầnmột điệu nhảy mà còn mang trong mình ý nghĩa văn hóa sâu sắc của người Catalonia.

danh từ giống cái
  1. điệu xacdan (nhảy, nhạc)

Comments and discussion on the word "sardane"