Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cetacian
/si'teiʃjən/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) (thuộc) bộ cá voi
danh từ
  • (động vật học) loài cá voi
Related search result for "cetacian"
Comments and discussion on the word "cetacian"