Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cetacean
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới cá voi, cá heo,...
Noun
  • động vật biển ăn thịt lớn có hai chi trước dạng vây, không có chi sau, gồm có các loài như: cá voi, cá heo mỏ, cá heo, kỳ lân biển
Related words
Related search result for "cetacean"
Comments and discussion on the word "cetacean"