Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
chủ định
Jump to user comments
noun  
  • Definite aim, clear intention
    • nói bâng quơ không có chủ định
      to speak at random, without a definite aim
    • việc làm có chủ định từ trước
      an action with a prior clear intention
Related search result for "chủ định"
Comments and discussion on the word "chủ định"