Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chứng tỏ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • montrer; démontrer; témoigner; prouver
    • Điều đó chứng tỏ là anh sai
      cela montre que vous avez tort
    • Việc ấy không chứng tỏ gì cả
      cela ne démontre rien
    • Thái độ của chị ấy chứng tỏ là chị ấy tức giận
      son attitude témoigne la colère
    • ông ta muốn chứng tỏ tính trung thực của mình
      il veut prouver sa probité
Related search result for "chứng tỏ"
Comments and discussion on the word "chứng tỏ"