Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chứng thực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • certifier; attester; vidimer
    • Chứng thực một bản sao y nguyên bản
      certifier une copie conforme
    • Chứng thực một sự việc
      attester un fait
    • Chứng thực bản sao một chứng thư
      vidimer la copie d'un acte
Comments and discussion on the word "chứng thực"