Characters remaining: 500/500
Translation

chaleureux

Academic
Friendly

Từ "chaleureux" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "nồng nhiệt" hoặc "ấm áp". thường được dùng để miêu tả thái độ, cảm xúc hay không khí của một buổi tiệc, một cuộc gặp gỡ hay một sự tiếp đón. Khi nói về con người, "chaleureux" ám chỉ đến sự thân thiện gần gũi.

Định nghĩa chi tiết:
  • Chaleureux (tính từ): Nồng nhiệt, ấm áp, thân thiện.
  • Cụm từ liên quan:
    • Accueil chaleureux: Sự đón tiếp nồng nhiệt.
    • Ambiance chaleureuse: Không khí ấm áp, thân thiện.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il a fait un accueil chaleureux à ses invités.
  2. Câu phức tạp:

    • Lors de cette fête, l'ambiance était très chaleureuse, et tout le monde s'est senti à l'aise.
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Chaleureuse: Phiên bản nữ của "chaleureux".
  • Chaleureusement: Trạng từ, có nghĩa là "một cách nồng nhiệt".
  • Synonymes:
    • Accueillant: Thân thiện, dễ gần.
    • Sincère: Thành thật, chân thành.
    • Affectueux: Ấm áp, tình cảm.
Một số cách sử dụng nâng cao:
  • Chaleureux có thể được dùng không chỉ để miêu tả con người mà còn để nói về các sự kiện, địa điểm hoặc trải nghiệm.
    • Ví dụ: Cette maison a une atmosphère chaleureuse. (Ngôi nhà này có một không khí ấm áp.)
Các idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "chaleureux", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự tiếp đón:
    • Faire bon accueil: Đón tiếp tốt.
    • Mettre à l'aise: Làm cho thoải mái.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chaleureux", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với tình huống người nghe. Từ này thường mang tính tích cực thể hiện sự gần gũi, vì vậy hãy sử dụng trong những hoàn cảnh tương tự.

tính từ
  1. nồng nhiệt, mặn nồng
    • Accueil chaleureux
      sự đón tiếp nồng nhiệt

Comments and discussion on the word "chaleureux"