Characters remaining: 500/500
Translation

glacé

Academic
Friendly

Từ "glacé" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa
  1. Tính từ: "glacé" thường được dùng để miêu tả một trạng thái lạnh, cứng như được đóng băng. có thể chỉ sự lạnh lẽo của một vật thể hoặc cảm xúc của con người.
  2. Danh từ: "glacé" cũng có thể được dùng để chỉ một loại kẹo hoặc món ăn lạnh như kem.
Các nghĩa cách sử dụng
  • Cứng lạnh: Khi nói về một vật thể, "glacé" có nghĩa đã bị đóng băng hoặc trở nên lạnh cứng.

    • Ví dụ: "L’eau est glacée en hiver." (Nước bị đóng băng vào mùa đông.)
  • Chỉ cảm xúc: Khi áp dụng cho con người, "glacé" có thể mô tả một thái độ lạnh lùng hoặc không thân thiện.

    • Ví dụ: "Il m'a donné un accueil glacé." (Anh ta đã cho tôi một sự đón tiếp lạnh lùng.)
  • Nước láng: Khi nói về giấy, "papier glacé" là loại giấy bề mặt láng mịn, thường được dùng để in ảnh hoặc tạp chí.

    • Ví dụ: "Cette photo est imprimée sur du papier glacé." (Bức ảnh này được in trên giấy láng.)
  • Món ăn: "glacé" cũng có thể chỉ đến các món ăn lạnh, đặc biệtkem hoặc nước giải khát.

    • Ví dụ: "Je veux un dessert glacé." (Tôi muốn một món tráng miệng lạnh.)
Các biến thể
  • Terre glacée: Đất lạnh, có thể đề cập đến mặt đất bị đóng băng.
  • Avoir les mains glacées: Có nghĩahai tay bị lạnh buốt.
  • Vent glacé: Gió buốt, chỉ một cơn gió rất lạnh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Froid: Lạnh (tính từ), có thể dùng tương đương trong nhiều ngữ cảnh.
  • Gelé: Đóng băng, một từ đồng nghĩa gần gũi với "glacé".
Idioms cụm từ liên quan
  • Avoir le cœur glacé: Tâm tính lạnh lùng, không dễ xúc động.
  • Un accueil glacé: Sự đón tiếp lạnh lùng, không thân thiện.
Cách sử dụng nâng cao

Khi bạn sử dụng "glacé" trong văn viết hoặc giao tiếp, hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng đúng nghĩa. Ví dụ, trong một bài thơ hoặc văn học, "glacé" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ về cảm xúc không gian lạnh lẽo.

Tóm lại

Từ "glacé" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả thời tiết đến cảm xúc con người.

tính từ
  1. đóng băng, lạnh cứng
    • Terre glacée đất lạnh
  2. lạnh','french','on')"cứng
  3. lạnh
    • ','french','on')"buốt
    • Avoir les mains glacées
      hai tay bị lạnh buốt
    • Vent glacé
      gió buốt
  4. lạnh lùng, lãnh đạm, trơ ì
    • Accueil glacé
      sự đón tiếp lạnh lùng
    • Coeur glacé
      tâm tính lãnh đạm
  5. láng
    • Papier glacé
      giấy láng
  6. tráng mặt (bánh ngọt.)
danh từ giống đực
  1. thỏi đường thơm, kẹo thơm
  2. nước láng
    • Papier d'un beau glacé
      giấy nước láng đẹp

Comments and discussion on the word "glacé"