Characters remaining: 500/500
Translation

charade

/ʃə'rɑ:d/
Academic
Friendly

Từ "charade" trong tiếng Pháp có nghĩamột trò chơi đố chữ, trong đó người chơi phải diễn tả một từ hoặc một cụm từ không được sử dụng lời nói, chỉ có thể sử dụng cử chỉ, điệu bộ hoặc bất kỳ hình thức trực quan nào khác để người khác đoán ra. Trong tiếng Việt, từ này có thể được dịch là "trò chơi đoán từ".

Giải thích chi tiết về từ "charade":
  1. Phân loại từ:

    • "Charade" là một danh từ giống cái (feminine noun), thường được sử dụng với giới từ "la".
    • Ví dụ: La charade est un jeu amusant. (Trò chơi charade rất thú vị.)
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh trò chơi:
    • Trong ngữ cảnh ẩn dụ, có thể chỉ những điều không rõ ràng hoặc sự giả dối:
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Từ "charadé" (động từ) có thể được dùng để chỉ hành động diễn tả trong trò chơi charade.
    • Từ gần giống: "devinette" (đố mẹo) - một loại trò chơi khác khi bạn phải đoán một câu hỏi hoặc một câu đố.
    • Ví dụ: Les devinettes sont aussi très amusantes. (Những câu đố mẹo cũng rất thú vị.)
  4. Các từ đồng nghĩa:

    • "jeu de mime" (trò chơi diễn xuất) - có thể được sử dụng để chỉ các trò chơi người chơi phải diễn tả không nói.
    • "pantomime" (diễn xuất không lời) - một hình thức biểu diễn nghệ thuật không cần lời nói.
  5. Idioms cụm từ:

    • Không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "charade", nhưng có thể sử dụng trong các câu nói thể hiện sự không chân thật, như:
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể sử dụng "charade" trong các ngữ cảnh văn học hoặc phân tích xã hội, để nói về những tình huống phức tạp hơn, nơi mọi người phải "diễn" một vai trò nào đó.
    • Ví dụ: Dans notre société, beaucoup de gens vivent dans une charade, cachant leurs véritables émotions. (Trong xã hội của chúng ta, nhiều người sống trong một trò chơi charade, giấu kín cảm xúc thật của mình.)
Tóm lại:

Từ "charade" không chỉ đơn thuầnmột trò chơi vui vẻ mà còn có thể được dùng để chỉ những tình huống phức tạp trong cuộc sống hoặc trong các mối quan hệ.

danh từ giống cái
  1. lối đố chắp chữ

Comments and discussion on the word "charade"