Characters remaining: 500/500
Translation

chariot

/'tʃæriət/
Academic
Friendly

Từ "chariot" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "xe chở" hoặc "xe đẩy" thường được sử dụng để chỉ các loại xe bốn bánh được dùng để vận chuyển hàng hóa hoặc người. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ "chariot" cùng với các ví dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Xe chở hàng: "chariot" thường được dùng để chỉ các loại xe chở hàng hóa, chẳng hạn như "chariot de foin" (xe chở cỏ khô).
  2. Xe đẩy: cũng có thể chỉ xe đẩy cho trẻ em, ví dụ: "chariot de bébé" (xe đẩy cho trẻ em).
  3. Xe chuyển hàng: Trong các bến tàu hoặc sân bay, "chariot" có thể chỉ xe rùa dùng để chuyển hàng, như "chariot à bagages" (xe đẩy hành lý).
  4. Kỹ thuật: Trong lĩnh vực kỹ thuật, "chariot" có thể đề cập đến các thiết bị như giá đỡ hoặc bàn dao trục trượt, ví dụ: "chariot de machine" (chariot của máy móc).
Ví dụ sử dụng:
  • Chariot de foin: "Le fermier utilise un chariot de foin pour transporter le foin." (Người nông dân sử dụng một xe chở cỏ khô để vận chuyển cỏ khô.)
  • Chariot à bagages: "Nous avons pris un chariot à bagages pour porter nos valises." (Chúng tôi đã lấy một xe đẩy hànhđể mang vali của mình.)
  • Chariot de bébé: "Elle pousse le chariot de bébé dans le parc." ( ấy đẩy chiếc xe đẩy trẻ em trong công viên.)
  • Chariot de machine: "Le chariot de machine facilite le mouvement des pièces lourdes." (Chariot của máy móc giúp dễ dàng di chuyển các bộ phận nặng.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Chariot élévateur: Xe nâng (forklift), thường được sử dụng trong kho hàng để nâng chuyển hàng hóa.
  • Chariot porte-bagages: Xe đẩy hành lý, dùng trong sân bay hoặc ga tàu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wagon: Thường chỉ các loại xe có thể kéo hoặc xe lửa, nhưng không phải lúc nào cũng giống như "chariot".
  • Trolley: Dùng để chỉ xe đẩy trong các siêu thị hoặc sân bay, tính chất tương tự nhưng có thể không giống hoàn toàn.
Idioms phrased verbs:

Mặc dù không cụm từ cố định cụ thể nào với "chariot", nhưng có thể nói đến một số thành ngữ liên quan đến việc vận chuyển hoặc di chuyển, chẳng hạn như: - "Mettre les bouchées doubles": Tương tự như "đẩy nhanh tiến độ", có thể liên quan đến việc sử dụng "chariot" để vận chuyển hàng hóa nhanh chóng.

Kết luận:

Từ "chariot" rất đa dạng nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh hàng ngày cũng như trong kỹ thuật. Việc hiểu các nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. xe chở (bốn bánh)
    • Chariot de foin
      xe chở cỏ khô
  2. xe chuyển hàng, xe rùa (ở sân ga...)
  3. xe tập đi (của trẻ em)
  4. (kỹ thuật) giá đỡ, bàn dao
  5. trục trượt (của máy chữ)

Comments and discussion on the word "chariot"