Characters remaining: 500/500
Translation

charbonnière

Academic
Friendly

Từ "charbonnière" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ danh từ "charbon" có nghĩa là "than". "Charbonnière" có thể được hiểu là "người làm than củi" hoặc "người bán than". Đâymột từ chỉ nghề nghiệp, liên quan đến việc khai thác hoặc buôn bán than.

Định nghĩa sử dụng:
  1. Danh từ:

    • Charbonnière (danh từ nữ): chỉ người làm hoặc bán than.
    • Ví dụ: La charbonnière du village vend du charbon à tous les habitants. (Người bán than của làng bán than cho tất cả cư dân.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, "charbonnière" có thể được sử dụng để chỉ những người vai trò quan trọng trong một ngành cụ thể, tương tự như cách người làm than vai trò trong ngành công nghiệp than.
    • Ví dụ: Dans l'industrie charbonnière, les charbonnières jouent un rôle clé dans la production de l'énergie. (Trong ngành công nghiệp than, những người làm than đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất năng lượng.)
  3. Các biến thể:

    • Charbonnier: có thể dùng để chỉ người làm than, nhưng thường chỉ nam giới (danh từ nam).
    • Charbon: là từ gốc có nghĩathan.
    • Charbonnage: quá trình khai thác than.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Mineur: người khai thác mỏ, có thể dùng trong ngữ cảnh liên quan đến khai thác than.
    • Fournisseur de charbon: người cung cấp than, một cách diễn đạt khác cho người bán than.
  5. Idioms cụm động từ:

    • "charbonnier est maître en sa maison": nghĩa là "người làm thanchủ trong nhà mình", ám chỉ rằng nghèo khó, người ta vẫn có thể làm chủ cuộc sống của mình.
    • "avoir du charbon": có nghĩa năng lượng, sức sống, thường được dùng để chỉ người năng động, tràn đầy sức sống.
Ví dụ sử dụng trong câu:
  • Malgré sa pauvreté, le charbonnier est fier de son travail. ( nghèo khó, người làm than vẫn tự hào về công việc của mình.)
  • L'industrie charbonnière a beaucoup évolué ces dernières années. (Ngành công nghiệp than đã phát triển rất nhiều trong những năm gần đây.)
Tóm lại:

Từ "charbonnière" không chỉ đơn thuầnngười làm than, mà còn mang theo những giá trị văn hóa xã hội. thể hiện sự tự hào về nghề nghiệp vai trò của những người làm trong ngành công nghiệp than trong xã hội.

danh từ
  1. người làm than củi; người bán than
  2. tàu chở than
    • charbonnier est maître en sa maison
      nghèo cũng làm chủ nhà mình
    • foi du charbonnier
      lòng tin chất phác
tính từ
  1. xem charbon 1
    • Industrie charbonnière
      công gnhiệp than

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "charbonnière"