Characters remaining: 500/500
Translation

charnel

Academic
Friendly

Từ "charnel" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa liên quan đến nhục dục hoặc xác thịt. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả những điều mang tính chất phàm tục, trần thế, đặc biệtliên quan đến những thú vui nhục dục.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Tính từ (thuộc về nhục dục, xác thịt):

  2. Danh từ giống đực (hiếm gặp):

    • Kẻ dâm dục: Có thể dùng để chỉ một người hành vi hoặc ý nghĩ liên quan đến dục vọng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về văn học hoặc nghệ thuật, từ "charnel" có thể được dùng để mô tả những tác phẩm nội dung hoặc hình ảnh mang tính chất nhục dục rõ rệt.
    • Ví dụ: Le roman explore les thèmes charnels de l'amour et du désir. (Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề nhục dục của tình yêu ham muốn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sensuel: Cũng có nghĩanhục dục, nhưng thường mang sắc thái tích cực hơn, chỉ sự thu hút qua các giác quan.

    • Ví dụ: Une danse sensuelle peut éveiller des émotions profondes. (Một điệu nhảy nhục dục có thể khơi dậy những cảm xúc sâu sắc.)
  • Lascif: Mang nghĩa khiêu dâm hoặc gợi dục, thường dùng để chỉ hành vi hoặc tính cách.

    • Ví dụ: Le film était plein de scènes lascives. (Bộ phim đầy những cảnh khiêu dâm.)
Idioms cụm từ liên quan
  • "Plaisir des sens": Thú vui của các giác quan, thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm mang tính chất nhục dục.
  • "Séduire par les sens": Quyến rũ qua các giác quan, có thể dùng để nói về cách một người hoặc một vật thu hút sự chú ý của người khác.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "charnel", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực tùy thuộc vào cách được sử dụng.

tính từ
  1. (thuộc) nhục dục, (thuộc) xác thịt
    • Plaisirs charnels
      thú vui nhục dục
  2. phàm tục, trần thế
    • Yeux charnels
      những con mắt phàm tục
    • Les biens charnels
      của cải trần thế
danh từ giống đực
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ dâm dục

Words Containing "charnel"

Comments and discussion on the word "charnel"