Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
charpie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sợi giẻ
    • Panser avec la charpie
      băng bó bằng sợi giẻ
    • mettre en charpie
      xé nhỏ (nghĩa đen) nghĩa bóng
    • viande en charpie
      thịt nấu quá nhừ
Related search result for "charpie"
Comments and discussion on the word "charpie"