Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chatelaine
/'tʃætəlein/
Jump to user comments
danh từ
  • dây đeo chìa khoá; dây đeo đồng hồ; xà tích
  • bà chủ phong lưu ở nông thôn
  • bà chủ (tiếp khách)
Comments and discussion on the word "chatelaine"