Characters remaining: 500/500
Translation

chatouilleux

Academic
Friendly

Từ "chatouilleux" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "nhột" hoặc "dễ bị tổn thương" (về mặt cảm xúc). Từ này thường được dùng để chỉ những người rất nhạy cảm, dễ bị xúc động hoặc dễ bị tổn thương bởi những lời nói, hành động của người khác.

Cách sử dụng:
  1. Về mặt cảm xúc:

    • Ví dụ:
    • Giải thích: Trong câu này, "chatouilleux" diễn tả việc anh ấy dễ bị tổn thương nếu ai đó chỉ trích khả năng của anh.
  2. Về mặt thể chất:

    • Ví dụ:
    • Giải thích: Ở đây, từ "chatouilleux" được dùng để chỉ sự nhột ai đó cảm nhận được khi bị .
Các biến thể từ gần giống:
  • Chatouiller: động từ "" hoặc "nhột".

    • Ví dụ: "Ne me chatouille pas!" (Đừng tôi!)
  • Chatouille: danh từ chỉ "cảm giác nhột".

    • Ví dụ: "J'ai une chatouille au ventre." (Tôi cảm thấy nhộtbụng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Sensible: nhạy cảm, dễ bị tổn thương.

    • Ví dụ: "Elle est très sensible aux critiques." ( ấy rất nhạy cảm với những lời chỉ trích.)
  • Émotif/Émotive: người hay xúc động.

    • Ví dụ: "Il est très émotif et pleure facilement." (Anh ấy rất dễ xúc động dễ khóc.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Avoir la chatouille: nghĩa đen là " nhột", nhưng có thể dùng để chỉ ai đó dễ bị tổn thương.
    • Ví dụ: "Il a la chatouille à propos de son poids." (Anh ấy dễ bị tổn thương về cân nặng của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc trong các cuộc trò chuyện nghiêm túc, bạn có thể dùng "chatouilleux" để nói về những chủ đề nhạy cảm, chẳng hạn như:
    • "Les sujets politiques sont souvent chatouilleux dans cette région." (Các chủ đề chính trị thường rất nhạy cảmkhu vực này.)
Kết luận:

Từ "chatouilleux" không chỉ đơn thuần diễn tả cảm giác nhột mà còn thể hiện tính cách nhạy cảm của con người.

tính từ
  1. hay nhột
  2. hay giận
  3. dễ làm mất lòng
    • Questions chatouilleuses
      câu chuyện dễ làm mất lòng

Words Mentioning "chatouilleux"

Comments and discussion on the word "chatouilleux"